0₫
Tên sản phẩm Product | Kích thước / Size | |||
Chiều Dài Length (mm) | Chiều rộng Width (mm) | Chiều dày - Thickness (mm) | Trọng lượng Weight (kg) | |
Gạch lát 300 Cotto màu đỏ | 300 | 300 | 10 | 1.73 |
Gạch lát 400 Cotto màu đỏ | 400 | 400 | 11 | 3.35 |
Gạch lát 500 Cotto màu đỏ | 500 | 500 | 12 | 5.85 |
Gạch lát 600 Cotto màu đỏ | 600 | 600 | 14 | 9.50 |
Độ hút nước - Water absorption (%): ≤ 7