0₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC (MM) | TRỌNG LƯỢNG | |||
Dài | Rộng | Dày | (Kg/viên) | (Kg/m) |
400 ± 5mm | 180 ÷ 220mm | 16,0 ± 0,3mm | 3,40 kg | N/A |
Thời gian xuyên nước - Water penetration (phút - minute): ≥ 120
Độ hút nước - Water absorption (%): ≤ 3
Số lượng sử dụng (v/m) - (pcs/m): 2.5